Từ điển Thiều Chửu
罄 - khánh
① Cái đồ trong rỗng. ||② Hết nhẵn, như ta nói khánh tận 罄盡. Hết của gọi là cáo khánh 告罄.

Từ điển Trần Văn Chánh
罄 - khánh
① Vật rỗng không (bên trong); ② Hết, hết sạch, hết nhẵn: 售罄 Bán hết (sạch); 告罄 Hết của, khánh tận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
罄 - khánh
Hết sạch, không còn gì — Vẻ nghiêm chỉnh.


罄竭 - khánh kiệt || 罄盡 - khánh tận ||